Medjugorje Messages Toplist tool lists the most frequented words used in the messages. The total count of words contained in messages, as well as count of messages containing the words is listed. By clicking on each of the words, messages containing the selected word can be displayed.
Count - Total count of the word in messages
Count - Total count of messages containing the word
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
15284 / 367 | C | 6939 / 367 | I | 6815 / 365 | M | ||
6501 / 366 | N | 6007 / 475 | Con | 5957 / 365 | Ng | ||
4810 / 363 | T | 4215 / 365 | Nh | 3556 / 363 | U | ||
3489 / 361 | V | 3085 / 362 | Th | 2702 / 361 | A | ||
2654 / 366 | Y | 2505 / 359 | L | 2081 / 361 | H | ||
1923 / 339 | S | 1779 / 347 | Ch | 1307 / 443 | Cho | ||
1206 / 91 | Các | 1004 / 327 | Tr | 969 / 324 | B | ||
874 / 365 | Trong | 782 / 361 | P | 778 / 326 | G | ||
744 / 288 | Nguy | 704 / 310 | D | 696 / 246 | Kh | ||
642 / 89 | Mẹ | 525 / 88 | Và | 509 / 241 | Gi | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
503 / 231 | R | 470 / 248 | K | 434 / 89 | Của | ||
424 / 231 | Thi | 416 / 246 | Qua | 351 / 91 | Yêu | ||
327 / 186 | O | 313 / 165 | Bi | 313 / 187 | Ph | ||
312 / 203 | Tim | 279 / 149 | Hi | 270 / 81 | Là | ||
269 / 178 | An | 253 / 181 | Ban | 249 / 136 | Ang | ||
247 / 155 | Ni | 241 / 75 | Sự | 241 / 165 | Mong | ||
233 / 170 | Vui | 230 / 83 | Với | 221 / 193 | Nay | ||
215 / 133 | Ra | 213 / 151 | Khi | 208 / 118 | Tin | ||
204 / 143 | Xin | 197 / 61 | Thánh | 195 / 169 | Mirjana | ||
184 / 80 | Cầu | 183 / 22 | Cac | 180 / 117 | Mu | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
178 / 136 | Gian | 177 / 50 | Tình | 175 / 78 | Nguyện | ||
168 / 73 | Hãy | 163 / 53 | Ngài | 163 / 45 | Me | ||
160 / 80 | Ơi | 160 / 125 | Sinh | 159 / 63 | Tới | ||
149 / 103 | Nhi | 147 / 56 | Có | 145 / 83 | Cha | ||
145 / 38 | Tử | 143 / 70 | Để | 141 / 101 | Cu | ||
140 / 72 | Chúa | 139 / 57 | Một | 136 / 95 | Linh | ||
135 / 75 | - | 134 / 77 | Gọi | 134 / 107 | Ho | ||
132 / 77 | Kêu | 131 / 102 | Mang | 130 / 62 | Lu | ||
129 / 61 | Những | 128 / 100 | Qu | 125 / 102 | Do | ||
123 / 89 | X | 120 / 80 | Lời | 119 / 92 | Vi | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
113 / 67 | Thiên | 112 / 84 | Ai | 112 / 81 | Hy | ||
111 / 54 | Thương | 110 / 52 | Au | 109 / 76 | Đã | ||
108 / 84 | Chi | 100 / 91 | Dấu | 100 / 78 | Theo | ||
98 / 74 | Su | 97 / 57 | Vì | 96 / 47 | Sống | ||
94 / 40 | Sẽ | 93 / 87 | Ơn | 93 / 58 | Nhỏ | ||
89 / 73 | Ki | 88 / 86 | Cám | 85 / 51 | Mà | ||
85 / 50 | Thể | 85 / 43 | Không | 85 / 60 | Ở | ||
85 / 47 | Tha | 84 / 46 | Người | 84 / 48 | Cả | ||
82 / 44 | Từ | 81 / 49 | Niềm | 78 / 69 | Lại | ||
77 / 45 | Mình | 77 / 45 | Đó | 76 / 42 | Được | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
73 / 53 | Tay | 72 / 23 | Cua | 72 / 63 | Sao | ||
71 / 69 | | 68 / 66 | Đáp | 68 / 46 | Bình | ||
68 / 45 | Bởi | 68 / 47 | Ngh | 68 / 42 | Tất | ||
66 / 39 | Trên | 65 / 23 | Va | 65 / 35 | Hay | ||
64 / 33 | Nó | 64 / 59 | Cao | 63 / 39 | Thế | ||
61 / 52 | Chay | 60 / 40 | Lành | 59 / 41 | Đang | ||
59 / 41 | Nhân | 58 / 43 | Ngay | 58 / 40 | Lòng | ||
58 / 42 | Hồn | 58 / 29 | Biết | 57 / 50 | Ti | ||
56 / 35 | Làm | 55 / 37 | Tâm | 54 / 33 | Cuộc | ||
53 / 48 | Quanh | 53 / 37 | Lý | 53 / 48 | To | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
53 / 49 | | 53 / 38 | Mẫu | 52 / 50 | Di | ||
51 / 46 | Bao | 51 / 46 | Xa | 51 / 40 | Thanh | ||
51 / 37 | Gia | 50 / 31 | Mọi | 50 / 47 | Chung | ||
49 / 34 | Ta | 49 / 42 | Tinh | 49 / 21 | Maria | ||
48 / 30 | Rằng | 48 / 15 | Luôn | 48 / 41 | Quy | ||
47 / 38 | Này | 47 / 38 | Nghe | 46 / 16 | Voi | ||
45 / 38 | Hoa | 45 / 35 | Nhau | 44 / 32 | Rồi | ||
44 / 34 | Thời | 44 / 36 | Trao | 43 / 20 | Chua | ||
42 / 21 | Đồ | 42 / 31 | Muốn | 42 / 21 | Tông | ||
41 / 33 | Trái | 41 / 26 | Goi | 41 / 30 | Đường | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
39 / 17 | Cau | 39 / 24 | Sáng | 39 / 32 | Dẫn | ||
38 / 21 | Trời | 38 / 30 | Đấng | 37 / 27 | Như | ||
37 / 26 | Nhan | 37 / 22 | Đức | 37 / 32 | Quan | ||
36 / 32 | Tại | 35 / 20 | Keu | 35 / 28 | Về | ||
34 / 33 | Lo | 34 / 25 | Nơi | 34 / 30 | Thay | ||
33 / 16 | Nguyen | 33 / 28 | Thu | 33 / 16 | Chân | ||
33 / 27 | Vào | 33 / 31 | Em | 32 / 28 | Tuy | ||
32 / 23 | Mạnh | 32 / 31 | Hu | 31 / 28 | Lai | ||
31 / 8 | Hien | 31 / 26 | Việc | 30 / 25 | Thấy | ||
30 / 25 | Anh | 30 / 20 | Chúc | 30 / 23 | Chứng | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
30 / 14 | Co | 30 / 25 | Nhận | 29 / 20 | Cách | ||
29 / 25 | Hướng | 29 / 23 | Trở | 28 / 26 | Danh | ||
28 / 25 | Than | 28 / 21 | Cảm | 28 / 22 | Mở | ||
28 / 16 | Trai | 28 / 25 | Canh | 27 / 24 | Thông | ||
27 / 22 | Mới | 27 / 22 | Loi | 26 / 25 | Hoan | ||
26 / 23 | Ân | 26 / 22 | Ước | 26 / 20 | Cũng | ||
26 / 20 | Hiện | 25 / 23 | Sủng | 25 / 18 | Đến | ||
25 / 21 | Men | 25 / 16 | Tấm | 25 / 19 | Nhìn | ||
25 / 21 | Đừng | 25 / 15 | Se | 25 / 20 | Chỗ | ||
25 / 23 | Khao | 25 / 18 | Nhất | 24 / 12 | Mot | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
24 / 16 | La | 24 / 22 | Giới | 24 / 20 | On | ||
24 / 17 | Đi | 24 / 22 | Chính | 24 / 24 | Điệp | ||
24 / 22 | Hơn | 23 / 18 | Vọng | 23 / 23 | Thị | ||
23 / 18 | Nhưng | 23 / 19 | Sau | 23 / 15 | Yeu | ||
23 / 18 | Giêsu | 22 / 19 | Ánh | 22 / 20 | Đây | ||
22 / 17 | Nho | 22 / 19 | Nói | 21 / 18 | Cam | ||
21 / 17 | Cùng | 21 / 18 | Tốt | 21 / 16 | De | ||
21 / 16 | Hoi | 20 / 14 | Tu | 20 / 20 | Hoán | ||
20 / 20 | Cải | 20 / 16 | Binh | 20 / 14 | Xót | ||
20 / 19 | Nhiều | 20 / 19 | Medjugorje | 20 / 19 | Kinh | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
20 / 18 | Chu | 20 / 16 | Ý | 20 / 19 | Da | ||
19 / 13 | Nhung | 19 / 13 | The | 19 / 19 | Satan | ||
19 / 15 | Be | 19 / 12 | Thật | 19 / 17 | Đầy | ||
19 / 16 | Nữa | 18 / 12 | Chỉ | 18 / 15 | Li | ||
18 / 16 | Duy | 18 / 15 | Bất | 18 / 17 | Xu | ||
18 / 16 | Điều | 18 / 15 | Lao | 18 / 12 | Nguoi | ||
18 / 11 | Moi | 18 / 14 | Hòa | 17 / 15 | Vinh | ||
17 / 16 | Tranh | 17 / 12 | Chúng | 17 / 16 | Dap | ||
17 / 13 | Động | 17 / 13 | Nên | 17 / 7 | Hiểu | ||
17 / 15 | Chiến | 17 / 16 | Lên | 16 / 16 | Bu | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
16 / 15 | Hôm | 16 / 16 | Phép | 16 / 15 | Tối | ||
16 / 11 | Hành | 16 / 10 | Noi | 16 / 14 | Trung | ||
16 / 13 | Vua | 16 / 13 | Ngu | 16 / 15 | Ma | ||
16 / 15 | Ao | 16 / 13 | Thành | 16 / 9 | Den | ||
15 / 12 | Thực | 15 / 4 | Nam | 15 / 11 | Mẽ | ||
15 / 2 | Ivanka | 15 / 14 | Cậy | 15 / 11 | Sức | ||
15 / 13 | Cứu | 15 / 14 | Phúc | 15 / 9 | Day | ||
15 / 13 | Tìm | 15 / 14 | Thì | 14 / 12 | Tro | ||
14 / 9 | Biet | 14 / 11 | Cần | 14 / 10 | Gì | ||
14 / 11 | Can | 14 / 12 | Lần | 14 / 13 | Trường | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
14 / 13 | Tương | 14 / 13 | Thần | 14 / 11 | Ngai | ||
14 / 13 | Rộng | 14 / 12 | Hom | 14 / 11 | Thiện | ||
14 / 11 | Thác | 14 / 12 | Đầu | 14 / 11 | Cach | ||
14 / 12 | Suy | 14 / 14 | Đất | 14 / 12 | Giúp | ||
14 / 12 | Thuong | 13 / 7 | Lan | 13 / 13 | Giữa | ||
13 / 9 | Hoàn | 13 / 11 | Đổi | 13 / 11 | Tín | ||
13 / 12 | Đàng | 13 / 11 | Tràn | 13 / 10 | Lắng | ||
13 / 7 | Thấu | 13 / 12 | Chưa | 13 / 13 | Van | ||
13 / 13 | Tan | 13 / 6 | Thứ | 13 / 10 | Giesu | ||
13 / 12 | Họ | 13 / 9 | Song | 13 / 9 | Thien | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
12 / 11 | Kiếm | 12 / 12 | Hết | 12 / 12 | Gửi | ||
12 / 11 | Thinh | 12 / 12 | Ri | 12 / 11 | Phải | ||
12 / 10 | Khích | 12 / 11 | Ngày | 12 / 11 | Ca | ||
12 / 8 | Quay | 12 / 11 | Dắt | 12 / 10 | Mục | ||
12 / 12 | Trị | 12 / 10 | Chọn | 11 / 7 | Đau | ||
11 / 10 | Mỗi | 11 / 7 | Tam | 11 / 9 | Độ | ||
11 / 10 | Nghi | 11 / 8 | Chết | 11 / 10 | Sợ | ||
11 / 9 | Nước | 11 / 6 | Duc | 11 / 9 | Lệ | ||
11 / 9 | Doi | 11 / 4 | Hang | 11 / 11 | Diện | ||
11 / 10 | Quang | 11 / 11 | Xem | 11 / 7 | Khong | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
11 / 10 | Trông | 10 / 9 | Ăn | 10 / 10 | Thống | ||
10 / 8 | Tục | 10 / 8 | Bang | 10 / 10 | Định | ||
10 / 10 | Thù | 10 / 8 | Bỏ | 10 / 10 | Toàn | ||
10 / 9 | Ác | 10 / 10 | Nhu | 10 / 10 | Gặp | ||
10 / 9 | Diep | 10 / 7 | Khiết | 10 / 8 | Mo | ||
10 / 8 | Thang | 10 / 9 | Thong | 10 / 8 | Tiếp | ||
10 / 9 | Dâng | 10 / 9 | Lớn | 10 / 9 | Duoc | ||
10 / 5 | Dinh | 9 / 9 | Quyết | 9 / 9 | Mensagem | ||
9 / 8 | Bên | 9 / 7 | Đẹp | 9 / 9 | Tưởng | ||
9 / 6 | Giá | 9 / 8 | Phục | 9 / 9 | Vidente | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
9 / 9 | Reo | 9 / 9 | Dada | 9 / 7 | Cửu | ||
9 / 6 | Hon | 9 / 7 | Vĩnh | 9 / 9 | Cung | ||
9 / 8 | Khuy | 9 / 9 | Khát | 9 / 9 | Mừng | ||
9 / 8 | Tho | 9 / 8 | Nen | 9 / 6 | Dung | ||
9 / 8 | Vời | 9 / 6 | Đích | 9 / 9 | Cai | ||
9 / 7 | Bằng | 9 / 8 | Dang | 9 / 9 | Tạo | ||
9 / 9 | Giao | 8 / 8 | Sa | 8 / 8 | Ngoan | ||
8 / 8 | Vô | 8 / 8 | So | 8 / 6 | Nguyên | ||
8 / 8 | Nếu | 8 / 6 | Khí | 8 / 8 | Vẫn | ||
8 / 7 | Hiệp | 8 / 8 | Chia | 8 / 5 | Vao | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
8 / 7 | Ay | 8 / 8 | Bầu | 8 / 7 | Khác | ||
8 / 6 | Chiếu | 8 / 4 | Jakov | 8 / 7 | Dac | ||
8 / 7 | Giờ | 8 / 8 | Tia | 8 / 4 | Quốc | ||
8 / 8 | Soldo | 8 / 7 | Nu | 8 / 8 | Gương | ||
8 / 8 | Mến | 8 / 8 | Thắng | 8 / 7 | Dai | ||
8 / 5 | Tự | 7 / 5 | Gioi | 7 / 7 | Đình | ||
7 / 7 | Niem | 7 / 6 | Nối | 7 / 7 | Bị | ||
7 / 7 | Lặng | 7 / 6 | Tat | 7 / 3 | Vương | ||
7 / 6 | Nhiên | 7 / 6 | Gắng | 7 / 6 | Bắt | ||
7 / 6 | Đổ | 7 / 7 | Đôi | 7 / 4 | Giê | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
7 / 5 | Rang | 7 / 7 | Sung | 7 / 7 | Loại | ||
7 / 6 | Nghĩ | 7 / 7 | Mi | 7 / 5 | Lanh | ||
7 / 4 | Phát | 7 / 6 | Tuyệt | 7 / 7 | -Su | ||
6 / 5 | Vay | 6 / 6 | Ủi | 6 / 5 | Truoc | ||
6 / 5 | Đời | 6 / 5 | Điểm | 6 / 4 | Cuoc | ||
6 / 6 | Luc | 6 / 6 | Huy | 6 / 5 | Quý | ||
6 / 6 | Tội | 6 / 5 | Tri | 6 / 6 | Sa-Tan | ||
6 / 4 | Lấy | 6 / 6 | Món | 6 / 6 | Quà | ||
6 / 5 | Hạnh | 6 / 6 | Phá | 6 / 6 | Trước | ||
6 / 6 | Rong | 6 / 5 | Ấm | 6 / 5 | Hạ | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
6 / 6 | Cái | 6 / 6 | Biệt | 6 / 6 | Đặc | ||
6 / 6 | Hận | 6 / 6 | Mau | 6 / 6 | Thoi | ||
6 / 6 | Lối | 6 / 6 | Cenacolo | 6 / 6 | Đấu | ||
6 / 5 | Cố | 6 / 4 | Rọi | 6 / 6 | Rất | ||
6 / 6 | Mời | 6 / 4 | Trần | 6 / 6 | Vậy | ||
5 / 5 | Thẳm | 5 / 5 | Sâu | 5 / 5 | Mẹ | ||
5 / 4 | Đớn | 5 / 5 | Dài | 5 / 5 | các | ||
5 / 5 | Còn | 5 / 3 | Mat | 5 / 5 | Khổ | ||
5 / 3 | Ve | 5 / 5 | Lang | 5 / 5 | Công | ||
5 / 5 | Dau | 5 / 4 | Thiết | 5 / 4 | Mung | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
5 / 3 | Đúng | 5 / 5 | Năm | 5 / 3 | Bảo | ||
5 / 3 | Vệ | 5 / 5 | Nghĩa | 5 / 5 | Rao | ||
5 / 5 | Lộ | 5 / 5 | Biểu | 5 / 5 | Hân | ||
5 / 4 | Kín | 5 / 4 | Vang | 5 / 5 | Cánh | ||
5 / 5 | Quen | 5 / 4 | Đợi | 5 / 3 | Hài | ||
5 / 2 | Mỏi | 5 / 4 | Khiêm | 5 / 5 | Đảm | ||
5 / 5 | Bước | 5 / 5 | Chuy | 5 / 5 | Sai | ||
5 / 4 | Manh | 5 / 4 | Phut | 5 / 3 | Càng | ||
5 / 5 | Ba | 5 / 5 | Quên | 5 / 5 | Kit | ||
5 / 5 | Tỏ | 5 / 5 | Trọng | 5 / 5 | Cứ | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
5 / 5 | Quá | 5 / 5 | Am | 4 / 4 | Ngừng | ||
4 / 3 | Dragicevic-Soldo | 4 / 4 | Ky | 4 / 4 | Náu | ||
4 / 4 | Nương | 4 / 3 | Chieu | 4 / 4 | Keo | ||
4 / 4 | Cảnh | 4 / 3 | Giang | 4 / 4 | Gan | ||
4 / 4 | Bau | 4 / 4 | Lượng | 4 / 3 | Lam | ||
4 / 2 | Colo | 4 / 4 | Riêng | 4 / 3 | Tiên | ||
4 / 4 | Roi | 4 / 2 | Pm | 4 / 3 | Xét | ||
4 / 4 | Sang | 4 / 4 | Dien | 4 / 4 | Vật | ||
4 / 3 | Bông | 4 / 4 | Thức | 4 / 4 | Đáng | ||
4 / 4 | Apparitions | 4 / 4 | Thờ | 4 / 3 | Cụ | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
4 / 3 | Hãi | 4 / 4 | Tạ | 4 / 4 | Rạng | ||
4 / 4 | Hữu | 4 / 3 | Nhat | 4 / 3 | Dựng | ||
4 / 2 | Nào | 4 / 4 | Dàng | 4 / 4 | Áp | ||
4 / 4 | Ngo | 4 / 4 | Mặt | 4 / 4 | Huong | ||
4 / 4 | Mất | 4 / 4 | Kho | 4 / 3 | Đâu | ||
4 / 4 | Khỏi | 4 / 4 | Medjugorne | 4 / 4 | Tân | ||
4 / 4 | Biến | 4 / 3 | Đỡ | 4 / 4 | Giác | ||
3 / 3 | Diệt | 3 / 3 | Hàng | 3 / 3 | Đều | ||
3 / 3 | Cạnh | 3 / 3 | Nhiệm | 3 / 3 | Chủ | ||
3 / 3 | Nhờ | 3 / 2 | Của | 3 / 3 | Đứa | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
3 / 3 | Gỡ | 3 / 3 | Cửa | 3 / 3 | Rắc | ||
3 / 3 | Rõ | 3 / 3 | Nhiêu | 3 / 2 | Hãy | ||
3 / 3 | Đặt | 3 / 3 | Tuyển | 3 / 3 | Đoán | ||
3 / 3 | Gần | 3 / 3 | Ngự | 3 / 2 | Xây | ||
3 / 3 | Khởi | 3 / 3 | Chữa | 3 / 2 | Đón | ||
3 / 3 | Uống | 3 / 1 | Rút | 3 / 3 | Nuôi | ||
3 / 2 | Xuân | 3 / 2 | Mùa | 3 / 3 | Vượt | ||
3 / 3 | Suối | 3 / 3 | Buộc | 3 / 3 | Ngập | ||
3 / 2 | Âm | 3 / 2 | Kết | 3 / 3 | Thách | ||
3 / 3 | Phấn | 3 / 2 | Phước | 3 / 3 | Thử | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
3 / 3 | Bóng | 3 / 3 | Hoạch | 3 / 3 | Dạy | ||
3 / 3 | Phản | 3 / 3 | Lâu | 3 / 3 | Chị | ||
3 / 3 | Khám | 3 / 3 | Tắt | 3 / 2 | Hắn | ||
3 / 3 | Ẩn | 3 / 3 | Hóa | 3 / 3 | Khóc | ||
3 / 2 | Lạy | 3 / 2 | Giáo | 3 / 2 | Hội | ||
3 / 3 | Cơn | 3 / 2 | Truyền | 3 / 2 | Máu | ||
3 / 3 | Xứng | 3 / 3 | Dịu | 3 / 3 | Tiếng | ||
3 / 3 | Đồng | 3 / 3 | Chất | 3 / 3 | Ivan | ||
3 / 3 | Viec | 3 / 3 | Suc | 3 / 3 | Tren | ||
3 / 2 | Hai | 3 / 3 | Vun | 3 / 3 | Dem | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
3 / 3 | Khẩn | 3 / 3 | Hợp | 3 / 3 | Muon | ||
3 / 3 | Dối | 3 / 3 | Neu | 3 / 3 | Soi | ||
3 / 3 | Bat | 3 / 3 | Boi | 3 / 3 | Tran | ||
3 / 3 | Gieo | 3 / 3 | Trang | 3 / 2 | Tai | ||
3 / 2 | Dat | 3 / 2 | Uoc | 3 / 2 | Khu | ||
3 / 2 | Dan | 3 / 2 | Rung | 3 / 3 | Chai | ||
3 / 3 | Phuc | 3 / 2 | Dieu | 3 / 3 | Hue | ||
3 / 3 | Thuc | 3 / 2 | Nhớ | 3 / 2 | Lựa | ||
3 / 3 | Chuc | 3 / 3 | Hạn | 3 / 3 | Răn | ||
3 / 3 | Du | 3 / 3 | Đóng | 3 / 3 | Lau | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
3 / 3 | Hoạt | 3 / 3 | Khich | 2 / 2 | Trợ | ||
2 / 2 | Dỗ | 2 / 2 | Toi | 2 / 2 | Phep | ||
2 / 1 | Vo | 2 / 2 | Đắn | 2 / 2 | Dong | ||
2 / 2 | Bánh | 2 / 2 | Minh | 2 / 2 | Trạng | ||
2 / 2 | Mầu | 2 / 2 | Ngắn | 2 / 2 | Ngủi | ||
2 / 2 | Vững | 2 / 1 | Nhiên | 2 / 2 | Kiên | ||
2 / 2 | Chăn | 2 / 1 | Hiep | 2 / 1 | Lon | ||
2 / 2 | Dụng | 2 / 1 | Giup | 2 / 2 | Chờ | ||
2 / 1 | Ngẫu | 2 / 2 | Những | 2 / 1 | Bá | ||
2 / 2 | Giữ | 2 / 2 | Mặc | 2 / 2 | Ke | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
2 / 1 | Rồi | 2 / 2 | Bản | 2 / 2 | Giải | ||
2 / 2 | Rat | 2 / 2 | Trì | 2 / 2 | Ivankovic-Elez | ||
2 / 2 | Thuộc | 2 / 2 | Nghiệm | 2 / 2 | Trải | ||
2 / 2 | Ổn | 2 / 2 | Từng | 2 / 2 | Marija | ||
2 / 2 | Thề | 2 / 2 | Quỷ | 2 / 1 | Tao | ||
2 / 2 | Guong | 2 / 2 | Gió | 2 / 2 | Có | ||
2 / 2 | Lừa | 2 / 2 | Tĩnh | 2 / 1 | Mãi | ||
2 / 2 | Tươi | 2 / 2 | Vicka | 2 / 2 | Kính | ||
2 / 2 | Kỳ | 2 / 2 | Lạc | 2 / 2 | Ảnh | ||
2 / 2 | Bong | 2 / 2 | Lạ | 2 / 2 | Rỗi | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
2 / 2 | Kéo | 2 / 2 | Le | 2 / 2 | với | ||
2 / 2 | Đền | 2 / 2 | Bien | 2 / 2 | Lôi | ||
2 / 1 | Hồng | 2 / 2 | Tháng | 2 / 2 | Chiếm | ||
2 / 2 | Dành | 2 / 2 | Nhieu | 2 / 2 | Say | ||
2 / 2 | Dào | 2 / 2 | Ngã | 2 / 2 | Tư | ||
2 / 2 | Đại | 2 / 2 | Loài | 2 / 2 | Dồi | ||
2 / 2 | Thụ | 2 / 2 | Dập | 2 / 2 | Mễ | ||
2 / 2 | Khuyen | 2 / 2 | Tỉnh | 2 / 2 | Nhiễm | ||
2 / 2 | Luy | 2 / 2 | Gio | 2 / 1 | Chắp | ||
2 / 2 | Chiêm | 2 / 1 | Cạnh | 2 / 2 | Đêm | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
2 / 2 | Muôn | 2 / 2 | Mân | 2 / 2 | Deu | ||
2 / 2 | Côi | 2 / 2 | Lỗi | 2 / 2 | Khach | ||
2 / 2 | Hãnh | 2 / 1 | Nhin | 2 / 2 | Hiển | ||
2 / 2 | Tăm | 2 / 2 | Hanh | 2 / 2 | Vòng | ||
2 / 1 | Trắng | 2 / 2 | Đá | 2 / 2 | Mắt | ||
2 / 2 | Ghét | 2 / 2 | Thuoc | 2 / 2 | Chuyển | ||
2 / 2 | Vụ | 2 / 2 | Lẽ | 2 / 2 | Kết | ||
2 / 2 | Mẻ | 2 / 2 | Lậy | 2 / 2 | Trớì | ||
2 / 2 | Dưỡng | 2 / 2 | Hủy | 2 / 2 | Đọc | ||
2 / 2 | Nguyện | 2 / 2 | Bộ | 2 / 2 | Kế | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
2 / 2 | Huệ | 2 / 2 | Xuy | 2 / 2 | Phong | ||
2 / 2 | Gấp | 2 / 2 | Hiệu | 2 / 2 | Truy | ||
2 / 2 | Nâng | 2 / 1 | Vườn | 2 / 2 | May | ||
2 / 2 | Ghen | 2 / 2 | Trăm | 2 / 1 | Mệt | ||
2 / 2 | Xuất | 2 / 2 | Môi | 2 / 2 | Hoặc | ||
2 / 2 | Cong | 2 / 2 | Xanh | 2 / 1 | Giầu | ||
2 / 2 | Xua | 2 / 2 | Vong | 2 / 2 | Hằng | ||
2 / 2 | Dõi | 2 / 2 | Dễ | 2 / 1 | Triển | ||
2 / 1 | Súc | 2 / 2 | Đưa | 2 / 2 | Thêm | ||
2 / 2 | Chốn | 2 / 2 | Tính | 2 / 2 | Sàng | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
2 / 2 | Tích | 2 / 2 | Bí | 2 / 2 | Trả | ||
2 / 2 | Sẵn | 2 / 2 | Nhắc | 2 / 1 | Kỷ | ||
2 / 2 | Dường | 2 / 2 | E | 2 / 2 | Kể | ||
2 / 2 | Ghi | 2 / 2 | Đẽ | 2 / 1 | Rinh | ||
2 / 1 | Ích | 2 / 2 | Đánh | 2 / 2 | Đơn | ||
2 / 2 | Chắc | 2 / 2 | Mai | 2 / 2 | Xác | ||
2 / 2 | Dữ | 2 / 2 | Báu | 1 / 1 | Khuon | ||
1 / 1 | Hoại | 1 / 1 | Nuoc | 1 / 1 | Giả | ||
1 / 1 | Buoi | 1 / 1 | Mạc | 1 / 1 | Giống | ||
1 / 1 | Xuống | 1 / 1 | Chien | 1 / 1 | Khuyến | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
1 / 1 | Bãi | 1 / 1 | Xưa | 1 / 1 | Bó | ||
1 / 1 | Gồm | 1 / 1 | Hương | 1 / 1 | Ngát | ||
1 / 1 | Lúc | 1 / 1 | Giác | 1 / 1 | Ngữ | ||
1 / 1 | Ngàn | 1 / 1 | Chở | 1 / 1 | Chuyên | ||
1 / 1 | Phán | 1 / 1 | Tuc | 1 / 1 | Nhở | ||
1 / 1 | Lường | 1 / 1 | Nghỉ | 1 / 1 | Đo | ||
1 / 1 | Đã | 1 / 1 | Tùng | 1 / 1 | Giản | ||
1 / 1 | Dam | 1 / 1 | Ít | 1 / 1 | Chứa | ||
1 / 1 | Áp | 1 / 1 | Rập | 1 / 1 | Rình | ||
1 / 1 | Ngoài | 1 / 1 | Gạt | 1 / 1 | Thoát | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
1 / 1 | Trá | 1 / 1 | Tặng | 1 / 1 | Cấn | ||
1 / 1 | Hồn | 1 / 1 | Hoán | 1 / 1 | Trôi | ||
1 / 1 | Cầm | 1 / 1 | Chot | 1 / 1 | Và | ||
1 / 1 | qua | 1 / 1 | Cuốn | 1 / 1 | Sơ | ||
1 / 1 | Xúc | 1 / 1 | Chuộc | 1 / 1 | Câm | ||
1 / 1 | Đủ | 1 / 1 | Nhà | 1 / 1 | Bệnh | ||
1 / 1 | Hoạn | 1 / 1 | Dưới | 1 / 1 | Tà | ||
1 / 1 | Tập | 1 / 1 | Tụ | 1 / 1 | Trọng | ||
1 / 1 | Dùng | 1 / 1 | Tron | 1 / 1 | Sóc | ||
1 / 1 | Ven | 1 / 1 | Chăm | 1 / 1 | Cưu | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
1 / 1 | It | 1 / 1 | Phi | 1 / 1 | Nao | ||
1 / 1 | Nhi | 1 / 1 | hài | 1 / 1 | Trong | ||
1 / 1 | Chẳng | 1 / 1 | Áo | 1 / 1 | Lên | ||
1 / 1 | Ngắm | 1 / 1 | Khuôn | 1 / 1 | Vui- | ||
1 / 1 | Kẻ | 1 / 1 | Biết | 1 / 1 | Lụt | ||
1 / 1 | Huynh | 1 / 1 | Nắng | 1 / 1 | Giai | ||
1 / 1 | Ngưỡng | 1 / 1 | -Th | 1 / 1 | Them | ||
1 / 1 | Chén | 1 / 1 | Nan | 1 / 1 | Liên | ||
1 / 1 | Tới | 1 / 1 | Giận | 1 / 1 | Con | ||
1 / 1 | Sam | 1 / 1 | Thiêng | 1 / 1 | Thân | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
1 / 1 | Quả | 1 / 1 | Phai | 1 / 1 | yêu | ||
1 / 1 | Trẻ | 1 / 1 | Tự | 1 / 1 | Dọa | ||
1 / 1 | Giua | 1 / 1 | Đe | 1 / 1 | Lần |
This list was generated from all the Medjugorje messages from
25/Tháng Giêng/1999 till the latest message of 25/Tháng Tám/2024