Medjugorje Messages Toplist

Top 999 most frequented words in the messages (Tiếng Việt)

Messages toolbox: Concordance | Keywords | Toplist | Search

Medjugorje Messages Toplist tool lists the most frequented words used in the messages. The total count of words contained in messages, as well as count of messages containing the words is listed. By clicking on each of the words, messages containing the selected word can be displayed.

Top 90 / Top 180 / Top 333 / Top 999

Count - Total count of the word in messages
Count - Total count of messages containing the word

Count Word   Count Word   Count Word
15284 / 367 C   6939 / 367 I   6815 / 365 M
6501 / 366 N   6007 / 475 Con   5957 / 365 Ng
4810 / 363 T   4215 / 365 Nh   3556 / 363 U
3489 / 361 V   3085 / 362 Th   2702 / 361 A
2654 / 366 Y   2505 / 359 L   2081 / 361 H
1923 / 339 S   1779 / 347 Ch   1307 / 443 Cho
1206 / 91 Các   1004 / 327 Tr   969 / 324 B
874 / 365 Trong   782 / 361 P   778 / 326 G
744 / 288 Nguy   704 / 310 D   696 / 246 Kh
642 / 89 Mẹ   525 / 88   509 / 241 Gi
 
Count Word   Count Word   Count Word
503 / 231 R   470 / 248 K   434 / 89 Của
424 / 231 Thi   416 / 246 Qua   351 / 91 Yêu
327 / 186 O   313 / 165 Bi   313 / 187 Ph
312 / 203 Tim   279 / 149 Hi   270 / 81
269 / 178 An   253 / 181 Ban   249 / 136 Ang
247 / 155 Ni   241 / 75 Sự   241 / 165 Mong
233 / 170 Vui   230 / 83 Với   221 / 193 Nay
215 / 133 Ra   213 / 151 Khi   208 / 118 Tin
204 / 143 Xin   197 / 61 Thánh   195 / 169 Mirjana
184 / 80 Cầu   183 / 22 Cac   180 / 117 Mu
 
Count Word   Count Word   Count Word
178 / 136 Gian   177 / 50 Tình   175 / 78 Nguyện
168 / 73 Hãy   163 / 53 Ngài   163 / 45 Me
160 / 80 Ơi   160 / 125 Sinh   159 / 63 Tới
149 / 103 Nhi   147 / 56   145 / 83 Cha
145 / 38 Tử   143 / 70 Để   141 / 101 Cu
140 / 72 Chúa   139 / 57 Một   136 / 95 Linh
135 / 75 -   134 / 77 Gọi   134 / 107 Ho
132 / 77 Kêu   131 / 102 Mang   130 / 62 Lu
129 / 61 Những   128 / 100 Qu   125 / 102 Do
123 / 89 X   120 / 80 Lời   119 / 92 Vi
 
Count Word   Count Word   Count Word
113 / 67 Thiên   112 / 84 Ai   112 / 81 Hy
111 / 54 Thương   110 / 52 Au   109 / 76 Đã
108 / 84 Chi   100 / 91 Dấu   100 / 78 Theo
98 / 74 Su   97 / 57   96 / 47 Sống
94 / 40 Sẽ   93 / 87 Ơn   93 / 58 Nhỏ
89 / 73 Ki   88 / 86 Cám   85 / 51
85 / 50 Thể   85 / 43 Không   85 / 60
85 / 47 Tha   84 / 46 Người   84 / 48 Cả
82 / 44 Từ   81 / 49 Niềm   78 / 69 Lại
77 / 45 Mình   77 / 45 Đó   76 / 42 Được
 
Count Word   Count Word   Count Word
73 / 53 Tay   72 / 23 Cua   72 / 63 Sao
71 / 69    68 / 66 Đáp   68 / 46 Bình
68 / 45 Bởi   68 / 47 Ngh   68 / 42 Tất
66 / 39 Trên   65 / 23 Va   65 / 35 Hay
64 / 33   64 / 59 Cao   63 / 39 Thế
61 / 52 Chay   60 / 40 Lành   59 / 41 Đang
59 / 41 Nhân   58 / 43 Ngay   58 / 40 Lòng
58 / 42 Hồn   58 / 29 Biết   57 / 50 Ti
56 / 35 Làm   55 / 37 Tâm   54 / 33 Cuộc
53 / 48 Quanh   53 / 37   53 / 48 To
 
Count Word   Count Word   Count Word
53 / 49    53 / 38 Mẫu   52 / 50 Di
51 / 46 Bao   51 / 46 Xa   51 / 40 Thanh
51 / 37 Gia   50 / 31 Mọi   50 / 47 Chung
49 / 34 Ta   49 / 42 Tinh   49 / 21 Maria
48 / 30 Rằng   48 / 15 Luôn   48 / 41 Quy
47 / 38 Này   47 / 38 Nghe   46 / 16 Voi
45 / 38 Hoa   45 / 35 Nhau   44 / 32 Rồi
44 / 34 Thời   44 / 36 Trao   43 / 20 Chua
42 / 21 Đồ   42 / 31 Muốn   42 / 21 Tông
41 / 33 Trái   41 / 26 Goi   41 / 30 Đường
 
Count Word   Count Word   Count Word
39 / 17 Cau   39 / 24 Sáng   39 / 32 Dẫn
38 / 21 Trời   38 / 30 Đấng   37 / 27 Như
37 / 26 Nhan   37 / 22 Đức   37 / 32 Quan
36 / 32 Tại   35 / 20 Keu   35 / 28 Về
34 / 33 Lo   34 / 25 Nơi   34 / 30 Thay
33 / 16 Nguyen   33 / 28 Thu   33 / 16 Chân
33 / 27 Vào   33 / 31 Em   32 / 28 Tuy
32 / 23 Mạnh   32 / 31 Hu   31 / 28 Lai
31 / 8 Hien   31 / 26 Việc   30 / 25 Thấy
30 / 25 Anh   30 / 20 Chúc   30 / 23 Chứng
 
Count Word   Count Word   Count Word
30 / 14 Co   30 / 25 Nhận   29 / 20 Cách
29 / 25 Hướng   29 / 23 Trở   28 / 26 Danh
28 / 25 Than   28 / 21 Cảm   28 / 22 Mở
28 / 16 Trai   28 / 25 Canh   27 / 24 Thông
27 / 22 Mới   27 / 22 Loi   26 / 25 Hoan
26 / 23 Ân   26 / 22 Ước   26 / 20 Cũng
26 / 20 Hiện   25 / 23 Sủng   25 / 18 Đến
25 / 21 Men   25 / 16 Tấm   25 / 19 Nhìn
25 / 21 Đừng   25 / 15 Se   25 / 20 Chỗ
25 / 23 Khao   25 / 18 Nhất   24 / 12 Mot
 
Count Word   Count Word   Count Word
24 / 16 La   24 / 22 Giới   24 / 20 On
24 / 17 Đi   24 / 22 Chính   24 / 24 Điệp
24 / 22 Hơn   23 / 18 Vọng   23 / 23 Thị
23 / 18 Nhưng   23 / 19 Sau   23 / 15 Yeu
23 / 18 Giêsu   22 / 19 Ánh   22 / 20 Đây
22 / 17 Nho   22 / 19 Nói   21 / 18 Cam
21 / 17 Cùng   21 / 18 Tốt   21 / 16 De
21 / 16 Hoi   20 / 14 Tu   20 / 20 Hoán
20 / 20 Cải   20 / 16 Binh   20 / 14 Xót
20 / 19 Nhiều   20 / 19 Medjugorje   20 / 19 Kinh
 
Count Word   Count Word   Count Word
20 / 18 Chu   20 / 16 Ý   20 / 19 Da
19 / 13 Nhung   19 / 13 The   19 / 19 Satan
19 / 15 Be   19 / 12 Thật   19 / 17 Đầy
19 / 16 Nữa   18 / 12 Chỉ   18 / 15 Li
18 / 16 Duy   18 / 15 Bất   18 / 17 Xu
18 / 16 Điều   18 / 15 Lao   18 / 12 Nguoi
18 / 11 Moi   18 / 14 Hòa   17 / 15 Vinh
17 / 16 Tranh   17 / 12 Chúng   17 / 16 Dap
17 / 13 Động   17 / 13 Nên   17 / 7 Hiểu
17 / 15 Chiến   17 / 16 Lên   16 / 16 Bu
 
Count Word   Count Word   Count Word
16 / 15 Hôm   16 / 16 Phép   16 / 15 Tối
16 / 11 Hành   16 / 10 Noi   16 / 14 Trung
16 / 13 Vua   16 / 13 Ngu   16 / 15 Ma
16 / 15 Ao   16 / 13 Thành   16 / 9 Den
15 / 12 Thực   15 / 4 Nam   15 / 11 Mẽ
15 / 2 Ivanka   15 / 14 Cậy   15 / 11 Sức
15 / 13 Cứu   15 / 14 Phúc   15 / 9 Day
15 / 13 Tìm   15 / 14 Thì   14 / 12 Tro
14 / 9 Biet   14 / 11 Cần   14 / 10
14 / 11 Can   14 / 12 Lần   14 / 13 Trường
 
Count Word   Count Word   Count Word
14 / 13 Tương   14 / 13 Thần   14 / 11 Ngai
14 / 13 Rộng   14 / 12 Hom   14 / 11 Thiện
14 / 11 Thác   14 / 12 Đầu   14 / 11 Cach
14 / 12 Suy   14 / 14 Đất   14 / 12 Giúp
14 / 12 Thuong   13 / 7 Lan   13 / 13 Giữa
13 / 9 Hoàn   13 / 11 Đổi   13 / 11 Tín
13 / 12 Đàng   13 / 11 Tràn   13 / 10 Lắng
13 / 7 Thấu   13 / 12 Chưa   13 / 13 Van
13 / 13 Tan   13 / 6 Thứ   13 / 10 Giesu
13 / 12 Họ   13 / 9 Song   13 / 9 Thien
 
Count Word   Count Word   Count Word
12 / 11 Kiếm   12 / 12 Hết   12 / 12 Gửi
12 / 11 Thinh   12 / 12 Ri   12 / 11 Phải
12 / 10 Khích   12 / 11 Ngày   12 / 11 Ca
12 / 8 Quay   12 / 11 Dắt   12 / 10 Mục
12 / 12 Trị   12 / 10 Chọn   11 / 7 Đau
11 / 10 Mỗi   11 / 7 Tam   11 / 9 Độ
11 / 10 Nghi   11 / 8 Chết   11 / 10 Sợ
11 / 9 Nước   11 / 6 Duc   11 / 9 Lệ
11 / 9 Doi   11 / 4 Hang   11 / 11 Diện
11 / 10 Quang   11 / 11 Xem   11 / 7 Khong
 
Count Word   Count Word   Count Word
11 / 10 Trông   10 / 9 Ăn   10 / 10 Thống
10 / 8 Tục   10 / 8 Bang   10 / 10 Định
10 / 10 Thù   10 / 8 Bỏ   10 / 10 Toàn
10 / 9 Ác   10 / 10 Nhu   10 / 10 Gặp
10 / 9 Diep   10 / 7 Khiết   10 / 8 Mo
10 / 8 Thang   10 / 9 Thong   10 / 8 Tiếp
10 / 9 Dâng   10 / 9 Lớn   10 / 9 Duoc
10 / 5 Dinh   9 / 9 Quyết   9 / 9 Mensagem
9 / 8 Bên   9 / 7 Đẹp   9 / 9 Tưởng
9 / 6 Giá   9 / 8 Phục   9 / 9 Vidente
 
Count Word   Count Word   Count Word
9 / 9 Reo   9 / 9 Dada   9 / 7 Cửu
9 / 6 Hon   9 / 7 Vĩnh   9 / 9 Cung
9 / 8 Khuy   9 / 9 Khát   9 / 9 Mừng
9 / 8 Tho   9 / 8 Nen   9 / 6 Dung
9 / 8 Vời   9 / 6 Đích   9 / 9 Cai
9 / 7 Bằng   9 / 8 Dang   9 / 9 Tạo
9 / 9 Giao   8 / 8 Sa   8 / 8 Ngoan
8 / 8   8 / 8 So   8 / 6 Nguyên
8 / 8 Nếu   8 / 6 Khí   8 / 8 Vẫn
8 / 7 Hiệp   8 / 8 Chia   8 / 5 Vao
 
Count Word   Count Word   Count Word
8 / 7 Ay   8 / 8 Bầu   8 / 7 Khác
8 / 6 Chiếu   8 / 4 Jakov   8 / 7 Dac
8 / 7 Giờ   8 / 8 Tia   8 / 4 Quốc
8 / 8 Soldo   8 / 7 Nu   8 / 8 Gương
8 / 8 Mến   8 / 8 Thắng   8 / 7 Dai
8 / 5 Tự   7 / 5 Gioi   7 / 7 Đình
7 / 7 Niem   7 / 6 Nối   7 / 7 Bị
7 / 7 Lặng   7 / 6 Tat   7 / 3 Vương
7 / 6 Nhiên   7 / 6 Gắng   7 / 6 Bắt
7 / 6 Đổ   7 / 7 Đôi   7 / 4 Giê
 
Count Word   Count Word   Count Word
7 / 5 Rang   7 / 7 Sung   7 / 7 Loại
7 / 6 Nghĩ   7 / 7 Mi   7 / 5 Lanh
7 / 4 Phát   7 / 6 Tuyệt   7 / 7 -Su
6 / 5 Vay   6 / 6 Ủi   6 / 5 Truoc
6 / 5 Đời   6 / 5 Điểm   6 / 4 Cuoc
6 / 6 Luc   6 / 6 Huy   6 / 5 Quý
6 / 6 Tội   6 / 5 Tri   6 / 6 Sa-Tan
6 / 4 Lấy   6 / 6 Món   6 / 6 Quà
6 / 5 Hạnh   6 / 6 Phá   6 / 6 Trước
6 / 6 Rong   6 / 5 Ấm   6 / 5 Hạ
 
Count Word   Count Word   Count Word
6 / 6 Cái   6 / 6 Biệt   6 / 6 Đặc
6 / 6 Hận   6 / 6 Mau   6 / 6 Thoi
6 / 6 Lối   6 / 6 Cenacolo   6 / 6 Đấu
6 / 5 Cố   6 / 4 Rọi   6 / 6 Rất
6 / 6 Mời   6 / 4 Trần   6 / 6 Vậy
5 / 5 Thẳm   5 / 5 Sâu   5 / 5 Mẹ
5 / 4 Đớn   5 / 5 Dài   5 / 5 các
5 / 5 Còn   5 / 3 Mat   5 / 5 Khổ
5 / 3 Ve   5 / 5 Lang   5 / 5 Công
5 / 5 Dau   5 / 4 Thiết   5 / 4 Mung
 
Count Word   Count Word   Count Word
5 / 3 Đúng   5 / 5 Năm   5 / 3 Bảo
5 / 3 Vệ   5 / 5 Nghĩa   5 / 5 Rao
5 / 5 Lộ   5 / 5 Biểu   5 / 5 Hân
5 / 4 Kín   5 / 4 Vang   5 / 5 Cánh
5 / 5 Quen   5 / 4 Đợi   5 / 3 Hài
5 / 2 Mỏi   5 / 4 Khiêm   5 / 5 Đảm
5 / 5 Bước   5 / 5 Chuy   5 / 5 Sai
5 / 4 Manh   5 / 4 Phut   5 / 3 Càng
5 / 5 Ba   5 / 5 Quên   5 / 5 Kit
5 / 5 Tỏ   5 / 5 Trọng   5 / 5 Cứ
 
Count Word   Count Word   Count Word
5 / 5 Quá   5 / 5 Am   4 / 4 Ngừng
4 / 3 Dragicevic-Soldo   4 / 4 Ky   4 / 4 Náu
4 / 4 Nương   4 / 3 Chieu   4 / 4 Keo
4 / 4 Cảnh   4 / 3 Giang   4 / 4 Gan
4 / 4 Bau   4 / 4 Lượng   4 / 3 Lam
4 / 2 Colo   4 / 4 Riêng   4 / 3 Tiên
4 / 4 Roi   4 / 2 Pm   4 / 3 Xét
4 / 4 Sang   4 / 4 Dien   4 / 4 Vật
4 / 3 Bông   4 / 4 Thức   4 / 4 Đáng
4 / 4 Apparitions   4 / 4 Thờ   4 / 3 Cụ
 
Count Word   Count Word   Count Word
4 / 3 Hãi   4 / 4 Tạ   4 / 4 Rạng
4 / 4 Hữu   4 / 3 Nhat   4 / 3 Dựng
4 / 2 Nào   4 / 4 Dàng   4 / 4 Áp
4 / 4 Ngo   4 / 4 Mặt   4 / 4 Huong
4 / 4 Mất   4 / 4 Kho   4 / 3 Đâu
4 / 4 Khỏi   4 / 4 Medjugorne   4 / 4 Tân
4 / 4 Biến   4 / 3 Đỡ   4 / 4 Giác
3 / 3 Diệt   3 / 3 Hàng   3 / 3 Đều
3 / 3 Cạnh   3 / 3 Nhiệm   3 / 3 Chủ
3 / 3 Nhờ   3 / 2 Của   3 / 3 Đứa
 
Count Word   Count Word   Count Word
3 / 3 Gỡ   3 / 3 Cửa   3 / 3 Rắc
3 / 3   3 / 3 Nhiêu   3 / 2 Hãy
3 / 3 Đặt   3 / 3 Tuyển   3 / 3 Đoán
3 / 3 Gần   3 / 3 Ngự   3 / 2 Xây
3 / 3 Khởi   3 / 3 Chữa   3 / 2 Đón
3 / 3 Uống   3 / 1 Rút   3 / 3 Nuôi
3 / 2 Xuân   3 / 2 Mùa   3 / 3 Vượt
3 / 3 Suối   3 / 3 Buộc   3 / 3 Ngập
3 / 2 Âm   3 / 2 Kết   3 / 3 Thách
3 / 3 Phấn   3 / 2 Phước   3 / 3 Thử
 
Count Word   Count Word   Count Word
3 / 3 Bóng   3 / 3 Hoạch   3 / 3 Dạy
3 / 3 Phản   3 / 3 Lâu   3 / 3 Chị
3 / 3 Khám   3 / 3 Tắt   3 / 2 Hắn
3 / 3 Ẩn   3 / 3 Hóa   3 / 3 Khóc
3 / 2 Lạy   3 / 2 Giáo   3 / 2 Hội
3 / 3 Cơn   3 / 2 Truyền   3 / 2 Máu
3 / 3 Xứng   3 / 3 Dịu   3 / 3 Tiếng
3 / 3 Đồng   3 / 3 Chất   3 / 3 Ivan
3 / 3 Viec   3 / 3 Suc   3 / 3 Tren
3 / 2 Hai   3 / 3 Vun   3 / 3 Dem
 
Count Word   Count Word   Count Word
3 / 3 Khẩn   3 / 3 Hợp   3 / 3 Muon
3 / 3 Dối   3 / 3 Neu   3 / 3 Soi
3 / 3 Bat   3 / 3 Boi   3 / 3 Tran
3 / 3 Gieo   3 / 3 Trang   3 / 2 Tai
3 / 2 Dat   3 / 2 Uoc   3 / 2 Khu
3 / 2 Dan   3 / 2 Rung   3 / 3 Chai
3 / 3 Phuc   3 / 2 Dieu   3 / 3 Hue
3 / 3 Thuc   3 / 2 Nhớ   3 / 2 Lựa
3 / 3 Chuc   3 / 3 Hạn   3 / 3 Răn
3 / 3 Du   3 / 3 Đóng   3 / 3 Lau
 
Count Word   Count Word   Count Word
3 / 3 Hoạt   3 / 3 Khich   2 / 2 Trợ
2 / 2 Dỗ   2 / 2 Toi   2 / 2 Phep
2 / 1 Vo   2 / 2 Đắn   2 / 2 Dong
2 / 2 Bánh   2 / 2 Minh   2 / 2 Trạng
2 / 2 Mầu   2 / 2 Ngắn   2 / 2 Ngủi
2 / 2 Vững   2 / 1 Nhiên   2 / 2 Kiên
2 / 2 Chăn   2 / 1 Hiep   2 / 1 Lon
2 / 2 Dụng   2 / 1 Giup   2 / 2 Chờ
2 / 1 Ngẫu   2 / 2 Những   2 / 1
2 / 2 Giữ   2 / 2 Mặc   2 / 2 Ke
 
Count Word   Count Word   Count Word
2 / 1 Rồi   2 / 2 Bản   2 / 2 Giải
2 / 2 Rat   2 / 2 Trì   2 / 2 Ivankovic-Elez
2 / 2 Thuộc   2 / 2 Nghiệm   2 / 2 Trải
2 / 2 Ổn   2 / 2 Từng   2 / 2 Marija
2 / 2 Thề   2 / 2 Quỷ   2 / 1 Tao
2 / 2 Guong   2 / 2 Gió   2 / 2 Có
2 / 2 Lừa   2 / 2 Tĩnh   2 / 1 Mãi
2 / 2 Tươi   2 / 2 Vicka   2 / 2 Kính
2 / 2 Kỳ   2 / 2 Lạc   2 / 2 Ảnh
2 / 2 Bong   2 / 2 Lạ   2 / 2 Rỗi
 
Count Word   Count Word   Count Word
2 / 2 Kéo   2 / 2 Le   2 / 2 với
2 / 2 Đền   2 / 2 Bien   2 / 2 Lôi
2 / 1 Hồng   2 / 2 Tháng   2 / 2 Chiếm
2 / 2 Dành   2 / 2 Nhieu   2 / 2 Say
2 / 2 Dào   2 / 2 Ngã   2 / 2
2 / 2 Đại   2 / 2 Loài   2 / 2 Dồi
2 / 2 Thụ   2 / 2 Dập   2 / 2 Mễ
2 / 2 Khuyen   2 / 2 Tỉnh   2 / 2 Nhiễm
2 / 2 Luy   2 / 2 Gio   2 / 1 Chắp
2 / 2 Chiêm   2 / 1 Cạnh   2 / 2 Đêm
 
Count Word   Count Word   Count Word
2 / 2 Muôn   2 / 2 Mân   2 / 2 Deu
2 / 2 Côi   2 / 2 Lỗi   2 / 2 Khach
2 / 2 Hãnh   2 / 1 Nhin   2 / 2 Hiển
2 / 2 Tăm   2 / 2 Hanh   2 / 2 Vòng
2 / 1 Trắng   2 / 2 Đá   2 / 2 Mắt
2 / 2 Ghét   2 / 2 Thuoc   2 / 2 Chuyển
2 / 2 Vụ   2 / 2 Lẽ   2 / 2 Kết
2 / 2 Mẻ   2 / 2 Lậy   2 / 2 Trớì
2 / 2 Dưỡng   2 / 2 Hủy   2 / 2 Đọc
2 / 2 Nguyện   2 / 2 Bộ   2 / 2 Kế
 
Count Word   Count Word   Count Word
2 / 2 Huệ   2 / 2 Xuy   2 / 2 Phong
2 / 2 Gấp   2 / 2 Hiệu   2 / 2 Truy
2 / 2 Nâng   2 / 1 Vườn   2 / 2 May
2 / 2 Ghen   2 / 2 Trăm   2 / 1 Mệt
2 / 2 Xuất   2 / 2 Môi   2 / 2 Hoặc
2 / 2 Cong   2 / 2 Xanh   2 / 1 Giầu
2 / 2 Xua   2 / 2 Vong   2 / 2 Hằng
2 / 2 Dõi   2 / 2 Dễ   2 / 1 Triển
2 / 1 Súc   2 / 2 Đưa   2 / 2 Thêm
2 / 2 Chốn   2 / 2 Tính   2 / 2 Sàng
 
Count Word   Count Word   Count Word
2 / 2 Tích   2 / 2   2 / 2 Trả
2 / 2 Sẵn   2 / 2 Nhắc   2 / 1 Kỷ
2 / 2 Dường   2 / 2 E   2 / 2 Kể
2 / 2 Ghi   2 / 2 Đẽ   2 / 1 Rinh
2 / 1 Ích   2 / 2 Đánh   2 / 2 Đơn
2 / 2 Chắc   2 / 2 Mai   2 / 2 Xác
2 / 2 Dữ   2 / 2 Báu   1 / 1 Khuon
1 / 1 Hoại   1 / 1 Nuoc   1 / 1 Giả
1 / 1 Buoi   1 / 1 Mạc   1 / 1 Giống
1 / 1 Xuống   1 / 1 Chien   1 / 1 Khuyến
 
Count Word   Count Word   Count Word
1 / 1 Bãi   1 / 1 Xưa   1 / 1
1 / 1 Gồm   1 / 1 Hương   1 / 1 Ngát
1 / 1 Lúc   1 / 1 Giác   1 / 1 Ngữ
1 / 1 Ngàn   1 / 1 Chở   1 / 1 Chuyên
1 / 1 Phán   1 / 1 Tuc   1 / 1 Nhở
1 / 1 Lường   1 / 1 Nghỉ   1 / 1 Đo
1 / 1 Đã   1 / 1 Tùng   1 / 1 Giản
1 / 1 Dam   1 / 1 Ít   1 / 1 Chứa
1 / 1 Áp   1 / 1 Rập   1 / 1 Rình
1 / 1 Ngoài   1 / 1 Gạt   1 / 1 Thoát
 
Count Word   Count Word   Count Word
1 / 1 Trá   1 / 1 Tặng   1 / 1 Cấn
1 / 1 Hồn   1 / 1 Hoán   1 / 1 Trôi
1 / 1 Cầm   1 / 1 Chot   1 / 1 Và
1 / 1 qua   1 / 1 Cuốn   1 / 1
1 / 1 Xúc   1 / 1 Chuộc   1 / 1 Câm
1 / 1 Đủ   1 / 1 Nhà   1 / 1 Bệnh
1 / 1 Hoạn   1 / 1 Dưới   1 / 1
1 / 1 Tập   1 / 1 Tụ   1 / 1 Trọng
1 / 1 Dùng   1 / 1 Tron   1 / 1 Sóc
1 / 1 Ven   1 / 1 Chăm   1 / 1 Cưu
 
Count Word   Count Word   Count Word
1 / 1 It   1 / 1 Phi   1 / 1 Nao
1 / 1 Nhi   1 / 1 hài   1 / 1 Trong
1 / 1 Chẳng   1 / 1 Áo   1 / 1 Lên
1 / 1 Ngắm   1 / 1 Khuôn   1 / 1 Vui-
1 / 1 Kẻ   1 / 1 Biết   1 / 1 Lụt
1 / 1 Huynh   1 / 1 Nắng   1 / 1 Giai
1 / 1 Ngưỡng   1 / 1 -Th   1 / 1 Them
1 / 1 Chén   1 / 1 Nan   1 / 1 Liên
1 / 1 Tới   1 / 1 Giận   1 / 1 Con
1 / 1 Sam   1 / 1 Thiêng   1 / 1 Thân
 
Count Word   Count Word   Count Word
1 / 1 Quả   1 / 1 Phai   1 / 1 yêu
1 / 1 Trẻ   1 / 1 Tự   1 / 1 Dọa
1 / 1 Giua   1 / 1 Đe   1 / 1 Lần

This list was generated from all the Medjugorje messages from
25/Tháng Giêng/1999  till the latest message of 25/Tháng Tám/2024

Medjugorje WebSite